VN520


              

挾帶

Phiên âm : xiá dài.

Hán Việt : hiệp đái.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

夾持攜帶。例歹徒挾帶毒品闖關, 被海關緝查人員當場查獲。
夾持攜帶。如:「歹徒挾帶毒品闖關, 被海關緝查人員當場查獲。」《水滸傳》第一一回:「大官人是識法度的, 不到得肯挾帶了出去。」


Xem tất cả...